Thông Số Kỹ Thuật TOURNEO TITANIUM 2.0L AT ECOBOOST
HỆ THỐNG GIẢM XÓC/ SUSPENSION
Trước / Front | McPherson, Lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực / McPherson, Coil Springs & Dual Cylinder Pneumatic Hydraulic Shock Absorbers, w/Anti-roll Bar |
Sau / Rear | Khí nén điện tử, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực/ Air Suspension, Dual Cylinder Pneumatic Hydraulic Shock Absorbers, w/Anti-roll Bar |
Bánh xe / Wheel | Vành đúc hợp kim 16”/ Alloy 16″ |
Cỡ lốp / Tire Size | 215/60R16 |
Phanh sau / Rear Brake | Phanh Đĩa / Disc brake |
Phanh trước / Front Brake | Phanh Đĩa / Disc brake |
KÍCH THƯỚC / DIMENSIONS
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 2993 |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 4976 x 2095 x 1990 |
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN / SAFETY FEATURES
Camera lùi / Rear View Camera | Có / With |
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có / With |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có / With |
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System | Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động/ Volumetric Burgular Alarm System |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Có / With |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song / Active Park Assist | Có / With |
Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System | Có / With |
Hệ thống Kiểm soát chống trượt / Traction Control | Có / With |
Túi khí đôi phía trước / Front Dual Airbags | Có / With |
Túi khí bên cho hành khách trước / Side Airbags | Có / With |
Túi khí Rèm / Curtain Airbags | Có / With |
Hỗ trợ đỗ xe trước / Front Parking Aid | Có / With |
Hỗ trợ đỗ xe sau / Rear Parking Aid | Có / With |
Gương chiếu hậu chống chói tự động / Auto-dimming Rear View Mirror | Có / With |
TRANG THIẾT BỊ NỘI THẤT / INTERIOR
Ghế lái trước/ Front Driver Seat | Chỉnh điện 10 hướng / 10 way power |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng / Manual Tilt / Telescoping Steering Wheel | Có / With |
Điều hòa nhiệt độ / Air Conditioning | Tự động 2 vùng khí hậu độc lập trước sau với hệ thống cửa gió đến từng vị trí ngồi/ Dual-zone EATC for Front and Rear |
Vật liệu ghế / Seat Material | Da / Leather |
Hàng ghế thứ 2 / 2nd Row Seats | Tựa tay, có ngã lưng ghế, chức năng điều chỉnh trượt về phía trước sau / Armest, Recline, Sliding |
Hàng ghế thứ 3/ 3rd Row Seats | Gập 60/ 40 tích hợp khả năng lật (cuộn) về phía trước/ Fold & Tip / Tumble |
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT/ EXTERIOR
Hệ thống đèn chiếu sáng trước/ Headlamp | Đèn Halogen tích hợp thấu kính projector với dải đèn LED / Halogen Projector with LED Strip Light |
Cửa sổ trời điều khiển điện / Power Slide Tilt Sunroof | Có / With |
Gương điều khiển điện, gập điện và sấy điện / Power adjust, power fold, heat mirror | Có / With |
Bậc lên xuống / Slide Step | Có / With |
Kính tối màu / Privacy Glass | Có / With |
ĐỘNG CƠ / ENGINE
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 203 (147 KW) / 5500 |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1997 |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 80 Lít/ 80 litters |
Hộp số / Transmission | Tự động 6 cấp tích hợp chế độ số tay/ 6-speed AT |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 300 @ 3000 |
Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái thủy lực/ Hydraulic Power Steering |
Động cơ / Engine Type | Xăng 2.0L EcoBoost 16 Van/ 2.0L 16 Valve EcoBoost |
ÂM THANH / AUDIO
Đài AM/FM / AM/FM Radio | Có/ With |
Kết nối USB / USB Connectivity | Có/ With |
Kết nối Bluetooth / Bluetooth Connectivity | Có/ With |
Màn hình giải trí / Display System | Màn hình màu TFT cảm ứng 7” với MP3, MP4 |
Hệ thống loa / Speaker | 6 |
HỆ THỐNG ĐIỆN/ ELECTRICAL
Khóa cửa điện điều khiển từ xa / Remote Keyless Entry | Có / With |
Hệ thống ga tự động / Cruise Control | Có / With |
Đèn sương mù / Front Fog Lamps | Có / With |
Nguồn điện hỗ trợ / Auxiliary Power Point 220V/ 150W | Có / With |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.