Thông Số Kỹ Thuật EVEREST TITANIUM 2.0L AT 4X2
HỆ THỐNG PHANH / BRAKE SYSTEM
Bánh xe / Wheel | Vành hợp kim nhôm đúc 20”/ Alloy 20″ |
Cỡ lốp / Tire Size | 265/50/R20 |
Phanh trước và sau / Front and Rear Brake | Phanh Đĩa/ Disc Brake |
HỆ THỐNG TREO / SUSPENSION SYSTEM
Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension with Coil Spring and Watt’s link |
Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc/ Independent with coil spring and anti-roll bar |
HỆ THỐNG ÂM THANH/ AUDIO SYSTEM
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system | Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3 |
– 10 loa/ 10 speakers | |
– Màn hình TFT cảm ứng 8″ tích hợp khe thẻ nhớ SD / 8″ tough screen TFT with SD port | |
– Dẫn đường bằng hệ thống định vị toàn cầu GPS | |
Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth |
Hệ thống chống ồn chủ động/ Active Noise Control | Có / With |
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi function display | Hai màn hình TFT 4.2″ hiển thị đa thông tin/ Dual TFT |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel | Có / With |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 2850 |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 4892x 1860 x 1837 |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 80 Lít/ 80 litters |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 210 |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (LÍT/ 100KM)
Kết hợp | 6,71 |
Ngoài đô thị | 5,59 |
Trong đô thị | 8,61 |
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN / SAFETY FEATURES
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Cảm biến trước và sau / Front & Rear parking sensor |
Camera lùi / Rear View Camera | Có/ With |
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có/ With |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA | Không / Without |
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation | Không / Without |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert | Có/ With |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có/ With |
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System | Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập/ Volumetric Burgular Alarm System |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Có/ With |
Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS | Không / Without |
Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control | Có / Cruise Control |
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists | Không / Without |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking | Không / Without |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags | Có/ With |
Túi khí bên / Side Airbags | Có/ With |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có/ With |
TRANG THIẾT BỊ BÊN TRONG XE/ INTERIOR
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Có / With |
Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) |
Gương chiếu hậu trong / Internal mirror | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View |
Hàng ghế thứ ba gập điện/ Power 3rd row seat | Có / With |
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Có / With |
Tay lái bọc da/ Leather steering wheel | Có / With |
Vật liệu ghế / Seat Material | Da cao cấp / Premium Leather |
Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust | Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng / Driver and Pass 8 way power |
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC |
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT/ EXTERIOR
Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate | Có / With |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof | Không / Without |
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor | Có / With |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror | Có gập điện sấy điện / Heated and power fold mirror |
Hệ thống đèn chiếu sáng trước/ Headlamp | Đèn HID tự động với dải đèn LED / Auto HID headlamp and LED strip light |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System | Điều chỉnh tay / Manual |
Đèn sương mù / Front Fog lamp | Có / With |
ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH / POWER AND PERFORMANCE
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 180 (132,4 KW) / 3500 |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1996 |
Hệ thống dẫn động / Drivetrain | Dẫn động cầu sau / RWD |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System | Không / without |
Hộp số / Transmission | Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT |
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential | Không / without |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 420 / 1750-2500 |
Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Động cơ / Engine Type | Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.